Mastercard Cổ phiếu

Mastercard Doanh thu 2024

Mastercard Doanh thu

28,93 tỷ USD

Ticker

MA

ISIN

US57636Q1040

Mã WKN

A0F602

Vào năm 2024, Mastercard đạt doanh thu 28,93 tỷ USD, một 15,28% chênh lệch so với doanh thu 25,10 tỷ USD của năm trước.

Lịch sử Mastercard Doanh thu

NĂMDOANH THU (undefined USD)BIÊN LỢI NHUẬN GỘP (%)
2027e40,67-
2026e36,35-
2025e32,47-
2024e28,93-
202325,10-
202222,24-
202118,88-
202015,30-
201916,88-
201814,95-
201712,50-
201610,78-
20159,67-
20149,44-
20138,31-
20127,39-
20116,71-
20105,54-
20095,10-
20084,99-
20074,07-
20063,33-
20052,94-
20042,59-

Mastercard Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Mastercard, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Mastercard kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Mastercard, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Mastercard. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Mastercard. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Mastercard, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Mastercard.

Mastercard Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyMastercard Doanh thuMastercard EBITMastercard Lợi nhuận
2027e40,67 tỷ undefined24,40 tỷ undefined20,48 tỷ undefined
2026e36,35 tỷ undefined21,86 tỷ undefined17,92 tỷ undefined
2025e32,47 tỷ undefined19,27 tỷ undefined15,41 tỷ undefined
2024e28,93 tỷ undefined16,84 tỷ undefined13,71 tỷ undefined
202325,10 tỷ undefined14,63 tỷ undefined11,20 tỷ undefined
202222,24 tỷ undefined12,79 tỷ undefined9,93 tỷ undefined
202118,88 tỷ undefined10,23 tỷ undefined8,69 tỷ undefined
202015,30 tỷ undefined8,16 tỷ undefined6,41 tỷ undefined
201916,88 tỷ undefined9,74 tỷ undefined8,12 tỷ undefined
201814,95 tỷ undefined8,32 tỷ undefined5,86 tỷ undefined
201712,50 tỷ undefined6,82 tỷ undefined3,92 tỷ undefined
201610,78 tỷ undefined5,92 tỷ undefined4,06 tỷ undefined
20159,67 tỷ undefined5,01 tỷ undefined3,81 tỷ undefined
20149,44 tỷ undefined5,15 tỷ undefined3,62 tỷ undefined
20138,31 tỷ undefined4,55 tỷ undefined3,12 tỷ undefined
20127,39 tỷ undefined3,98 tỷ undefined2,76 tỷ undefined
20116,71 tỷ undefined3,50 tỷ undefined1,91 tỷ undefined
20105,54 tỷ undefined2,76 tỷ undefined1,84 tỷ undefined
20095,10 tỷ undefined2,26 tỷ undefined1,45 tỷ undefined
20084,99 tỷ undefined1,95 tỷ undefined-253,00 tr.đ. undefined
20074,07 tỷ undefined1,11 tỷ undefined1,08 tỷ undefined
20063,33 tỷ undefined254,00 tr.đ. undefined50,00 tr.đ. undefined
20052,94 tỷ undefined468,00 tr.đ. undefined267,00 tr.đ. undefined
20042,59 tỷ undefined368,33 tr.đ. undefined238,06 tr.đ. undefined

Mastercard Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Mastercard chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Mastercard. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Mastercard còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Mastercard. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Mastercard giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Mastercard trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Mastercard. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Mastercard. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Mastercard. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Mastercard. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Mastercard Lịch sử biên lãi

Mastercard Biên lãi gộpMastercard Biên lợi nhuậnMastercard Biên lợi nhuận EBITMastercard Biên lợi nhuận
2027e0 %60,00 %50,34 %
2026e0 %60,12 %49,29 %
2025e0 %59,34 %47,48 %
2024e0 %58,19 %47,37 %
20230 %58,29 %44,61 %
20220 %57,51 %44,66 %
20210 %54,16 %46,00 %
20200 %53,35 %41,90 %
20190 %57,66 %48,08 %
20180 %55,66 %39,19 %
20170 %54,56 %31,33 %
20160 %54,92 %37,67 %
20150 %51,78 %39,39 %
20140 %54,59 %38,31 %
20130 %54,76 %37,49 %
20120 %53,90 %37,33 %
20110 %52,11 %28,39 %
20100 %49,74 %33,27 %
20090 %44,32 %28,52 %
20080 %39,02 %-5,07 %
20070 %27,33 %26,45 %
20060 %7,64 %1,50 %
20050 %15,93 %9,09 %
20040 %14,20 %9,18 %

Mastercard Aktienanalyse

Mastercard làm gì?

Mastercard Inc is an American multinational company operating in the financial services sector. The company was founded in 1966 as the Interbank Card Association in order to create an alternative credit card to the leading BankAmericard at the time. The company changed its name to Mastercard in 1979 and has since continued to evolve. Today, Mastercard is one of the leading global payment solutions, offering a wide range of products and services to customers and merchants. Its core business model is based on operating a network that enables banks and other financial institutions to facilitate payments between account holders worldwide. Mastercard acts as an intermediary between sellers and buyers, serving as a mediator for real-time transactions. The company operates in two primary business divisions: the Core Consumer Credit Division and the Commercial Products Division. The Core Consumer Credit Division is Mastercard's flagship business, offering consumer products such as: - Credit cards - Debit cards - Prepaid cards - Travel money cards The company generates revenue by charging transaction fees to the banks that choose to use the Mastercard platform. However, Mastercard is not the actual lender, but rather an intermediary between the banking processes. Mastercard's Commercial Products Division offers various payment services for businesses, including: - Corporate cards - Small business cards - Government cards - Gift cards In this segment, Mastercard generates revenue through managing business operations and collecting fees for transactions. Since its founding, Mastercard has consistently expanded its products and services to meet the changing needs of its customers and secure market share against competitors. The company has also conducted various acquisitions and joint ventures to enhance its portfolio of financial products. Mastercard has also advanced technology in the payments sector, enabling transactions through various channels, including: - Mobile payments - Contactless payments - E-commerce payments Additionally, Mastercard has developed a range of services and products to meet the growing demand for security and fraud prevention. This includes: - Using tokenization to encrypt card information - Introducing EMV-enabled credit cards - Providing fraud prevention services Mastercard has also been engaged in social responsibility. The company has established foundations that focus on community development and improving access to financial services. Mastercard also supports programs that empower women in the financial industry and the communities involved. Overall, Mastercard is a leading company in the financial services industry that consistently focuses on adapting and improving its products and services to meet the needs of its customers. The company has a long history of innovation and progress and remains a significant player in the ever-changing landscape of financial services. Mastercard ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Doanh thu chi tiết

Hiểu biết về doanh số của Mastercard

Các con số bán hàng của Mastercard được lấy từ tổng doanh thu, được tạo ra trong một khoảng thời gian cụ thể từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Những con số này phản ánh trực tiếp khả năng của công ty trong việc chuyển đổi sản phẩm hoặc dịch vụ của mình thành doanh thu, và cho thấy nhu cầu và sự hiện diện trên thị trường.

So sánh hàng năm

Phân tích doanh số bán hàng hàng năm của Mastercard cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và ổn định của công ty. Sự tăng trưởng trong doanh số cho thấy nhu cầu đang tăng lên đối với các sản phẩm hoặc dịch vụ, tiếp thị hiệu quả hoặc người mở rộng ra các thị trường mới. Tuy nhiên, sự giảm sút có thể báo hiệu sự bão hòa của thị trường, sự cạnh tranh tăng cao hoặc những chiến lược kém hiệu quả hơn.

Ảnh hưởng đến đầu tư

Nhà đầu tư thường xem xét dữ liệu bán hàng của Mastercard để đánh giá sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng. Sự tăng trưởng doanh số bán hàng ổn định có thể là một chỉ báo hứa hẹn cho sự sinh lời của công ty và khả năng sinh lời vốn có thể làm ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và niềm tin của nhà đầu tư.

Giải thích những biến động trong doanh số bán hàng

Sự gia tăng trong doanh số bán hàng của Mastercard báo hiệu sự tăng trưởng thị trường, đổi mới hoặc marketing hiệu quả và thường dẫn đến tăng giá cổ phiếu. Ngược lại, một sự suy giảm có thể chỉ ra những thách thức đòi hỏi phải điều chỉnh chiến lược để tăng cường thị phần và khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Mastercard

Mastercard đã đạt được bao nhiêu doanh thu trong năm nay?

Mastercard đã đạt được doanh thu là 28,93 tỷ USD trong năm nay.

Doanh thu của công ty Mastercard so với năm trước cao như thế nào?

Doanh thu của Mastercard đã tăng 15,28% so với năm trước.

Umsatz có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của một công ty là một chỉ số quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến doanh thu của Mastercard?

Doanh thu của Mastercard bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm nhu cầu đối với sản phẩm và dịch vụ của họ, điều kiện thị trường và mức giá.

Umsatz của Mastercard được đo lường như thế nào?

Doanh thu thường được đo lường bằng đơn vị liên quan đến việc bán hàng hóa và dịch vụ mà công ty cung cấp.

Làm thế nào việc tăng trưởng doanh thu ảnh hưởng đến các khoản đầu tư?

Sự tăng trưởng doanh thu có thể khiến nhà đầu tư rót thêm tiền vào công ty, bởi đó là một tín hiệu tích cực cho hiệu suất tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Những rủi ro nào có thể xảy ra khi doanh thu giảm?

Doanh thu giảm có thể khiến nhà đầu tư ngần ngại đầu tư nhiều tiền vào công ty vì đó là tín hiệu tiêu cực cho hiệu quả tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Tại sao doanh thu của Mastercard lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của Mastercard là một chỉ báo quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Các biện pháp chiến lược nào mà một doanh nghiệp có thể áp dụng để tăng doanh thu?

Một công ty có thể thực hiện các biện pháp chiến lược khác nhau để tăng doanh thu, bao gồm phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, áp dụng mô hình giá mới và mở rộng vào thị trường mới.

Mastercard trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Mastercard đã trả cổ tức là 2,85 USD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 0,54 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Mastercard sẽ trả cổ tức là 6,43 USD.

Lợi suất cổ tức của Mastercard là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Mastercard hiện nay là 0,54 %.

Mastercard trả cổ tức khi nào?

Mastercard trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 3, Tháng 5, Tháng 8, Tháng 11.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Mastercard là như thế nào?

Mastercard đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 22 năm qua.

Mức cổ tức của Mastercard là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 6,43 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 1,21 %.

Mastercard nằm trong ngành nào?

Mastercard được phân loại vào ngành 'Công nghệ thông tin'.

Wann musste ich die Aktien von Mastercard kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Mastercard vào ngày 8/11/2024 với số tiền 0,66 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 9/10/2024.

Mastercard đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 8/11/2024.

Cổ tức của Mastercard trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Mastercard đã phân phối 1,96 USD dưới hình thức cổ tức.

Mastercard chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Mastercard được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Cổ phiếu Mastercard có thể tiết kiệm được tại các nhà cung cấp sau: Trade Republic, Scalable Capital và Consorsbank

Andere Kennzahlen von Mastercard

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Mastercard Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Mastercard Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: